common scurvy grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common scurvy grass+ Noun
- (thực vật học) loài cải xoong Bắc Cực.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scurvy grass Cochlearia officinalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common scurvy grass"
- Những từ có chứa "common scurvy grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt bổi chung lẽ thường tình bội chung ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 610